Ipad Gen 5 wifi + 4G + 32Gb Gold/Silver/Gray – Hàng 99%

Giá bán:

Còn hàng

Sku:N/A
Clear selection

Khuyến Mãi

  • Giảm ngay 100k khi checkin tại cửa hàng
  • Dán màn hình miễn phí không giới hạn
  • Tặng que chọc sim siêu cứng
  • Tặng kèm phụ kiện siêu hot
  • Giảm giá 50% phụ kiện
  • Test máy, vệ sinh máy miễn phí
Đặt mua ngay
Nhanh chóng thuận tiện
Trả góp
Thủ tục đơn giản
Gọi: 096.128.5555 - 035.628.6696 để được tư vấn mua hàng (Miễn phí)
Đặc điểm nổi bật

Cấu hình: iPad Gen 5

Sử dụng cụm vi xử lý A9 + M9 với cấu hình gần giống như một chiếc iPhone 6S.  Cụ thể theo công bố Apple thì chip xử lý Apple 9 có CPU mạnh hơn 70% và GPU mạnh hơn 90% so với chip Apple A8 ( có mặt trên iPad Mini 4 và iPad Air 2)

Hình ảnh về chiếc iPad Gen 5.

Cùng với 2GB RAM cho bạn trải nghiệm siêu tốt trên chiếc iPad này. iPad Gen 5 – Apple chỉ cho ra mắt 2 dung lượng: 32GB và 128GB với 3 màu cơ bản: Silver, Gray và Gold. Như vậy, màu Rose Gold cho đến thời điểm hiện tại chỉ dành riêng cho iPad Pro 9.7 inch.

iPad Gen 5 với 3 màu cơ bản: Silber, Gray và Gold.

Với bộ xử lý và cấu hình khủng như vậy, bạn có thể thoải mái lướt wed, chơi game nặng mà chẳng sợ giật, lag. Thả gas trải nghiệm với chiếc iPad này.

So sánh thông số giữa: iPad Gen5 2017, Mini 4, Air 2 và Pro 9.7 inch.

iPad Pro 9.7 inch (trái) và iPad 2017 (phải)

Lần lượt:  iPad Air 1,iPad Air 2,iPad Pro 9.7inch và iPad 2017

Pin trâu:

Thời lượng pin trên iPad Gen 5 duy trì đến hơn 10 tiếng sử dụng ( với dung lượng pin lên đến: 8827 mAh).

Hình ảnh iPad Gen 5 2017 tại màn hình khởi động.

iPad Gen 5 2017 tại màn hình khởi động.

Hạn chế

So với dòng iPad Pro ra mắt vào năm ngoái, iPad Gen 5 cũng thiếu đi nhiều tính năng đáng giá như công nghệ hiển thị True Tone, bút cảm ứng Apple Pencil, kết nối nhanh Smart Connector, quay video 4K, mạng 4G LTE, Live Photo, hay hệ thống 4 loa ngoài. Bên cạnh đó, iPad mới còn trang bị chip xử lý và camera thấp (8MP cho camera sau và 1.2 MP cho camera trước) hơn hẳn so với iPad Pro (12 MP cho camera sau và 5 MP cho camera trước).

Thông số kỹ thuật
Bộ nhớ trong

Màu sắc

, ,

Màn hình

,

CPU

Camera sau

Camera trước

Ram

Trọng lượng

Back to Top